Có 1 kết quả:
成群 chéng qún ㄔㄥˊ ㄑㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in groups
(2) large numbers of
(3) grouping
(2) large numbers of
(3) grouping
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0